Tuổi vàng là gì? Cách xác định tuổi vàng và các kim loại quý
14:22 - 26/02/2021
Vàng là kim loại quý, giá thành cao, nên việc xác định chính xác, nhanh chóng và không phá hủy mẫu là yêu cầu cấp bách trong giao dịch mua bán. Vậy làm cách nào để phân tích thành phần các kim loại quý, đo tuổi vàng?
Phân tích thành phần hóa học của thép không gỉ Austenitic theo tiêu chuẩn ASTM E 1086
Phân tích thành phần hóa học mẫu Thép Cacbon và Thép hợp kim thấp theo tiêu chuẩn ASTM E 415
Ứng suất dư là gì? Xác định ứng suất dư theo tiêu chuẩn ASTM 915?
3 điều cần hiểu rõ khi mua Máy quang phổ phát xạ
1. Tuổi vàng là gì?
Tuổi vàng là cách gọi phổ thông, là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng. Với quy ước vàng 10 tuổi là vàng tinh khiết 99,99%. Như vậy vàng 1 tuổi bằng 9,999% tính theo trọng lượng.
Ngoài ra, trong mua bán vàng trang sức hàng ngày các bạn sẽ thường gặp đơn vị Karat (Kara – K), nó được tính bằng lượng vàng tinh khiết có trong trong toàn bộ hợp kim vàng. 1 Kara bằng 1/24 độ tinh khiết tính theo trọng lượng. Vì thế vàng 24K là vàng tinh khiết (99,99%).
Bảng quy đổi giữa tuổi vàng, hàm lượng vàng và kara:
Tuổi vàng | Độ tinh khiết (%) | Kara |
10 tuổi | 99,99 | 24k |
9 tuổi 17 | 91,7 | 22k |
8 tuổi 33 | 83,3 | 20k |
7 tuổi 50 | 75,0 | 18k |
6 tuổi 67 | 66,7 | 16k |
5 tuổi 83 | 58,3 | 14k |
5 tuổi 50 | 55,0 | 12k |
4 tuổi 17 | 41,7 | 10k |
3 tuổi 75 | 37,5 | 9k |
Trong ngành hoàn kim, người ta thường sử dụng vàng 18k và 22k để làm vàng trang sức. Để trang sức có thêm nhiều màu sắc, các thợ kim hoàn có thể bổ sung thêm bạc (giúp hợp kim vàng có màu lục), đồng (tạo màu đỏ hay hồng), niken (trắng sáng), …
Thêm nữa, đơn vị kara còn được biểu diễn theo độ tinh khiết thang phân nghìn như sau:
Kara | Độ tinh khiết thang phần nghìn |
24k | 999 |
22k | 916 |
20k | 834 |
18k | 750 |
15k | 625 |
14k | 585 |
10k | 417 |
9k | 376 |
8k | 333 |
Đối với thị trường vàng quốc tế, đơn vị được sử dụng phổ biến là Ounce.
Quy đổi:
1 Ounce = 8,3 chỉ = 31,103gram
Ở Việt Nam chúng ta quen nghe đơn vị chỉ, cây, lượng vàng, …
1 Cây = 1 lượng = 10 chỉ = 37,5 gram
1 Chỉ = 10 phân = 100 ly = 1000 zem = 10000 mi
1 mi = 0,000375 gram.
Do là kim loại quý, giá thành cao, nên việc xác định chính xác, nhanh chóng và không phá hủy mẫu là yêu cầu cấp bách trong giao dịch mua bán.
Vậy làm cách nào để phân tích thành phần các kim loại quý, đo tuổi vàng? Câu trả lời là sử dụng Máy quang phổ huỳnh quang tia X – XRF.
2. Phân tích kim loại quý, đo tuổi vàng bằng máy ScopeX PG7
ScopeX PG7 là máy phân tích kim loại quý hàng đầu được LANScientific ra mắt. Áp dụng thiết kế tích hợp, máy tính điều khiển công nghiệp tích hợp, được trang bị buồng mẫu lớn, bệ X-Y, phù hợp với các mẫu ở các dạng khác nhau. Giao diện thân thiện với người dùng và thao tác dễ dàng cho phép những người không chuyên dễ dàng thực hiện phân tích hàng ngày, nhanh chóng xác định hàm lượng kim loại quý, tính xác thực của lớp mạ vàng và các mẫu bị tạp nhiễm.
Với đặc điểm là tốc độ phân tích nhanh, độ ổn định tốt, độ chính xác cao và phạm vi ứng dụng rộng, ScopeX PG7 là công cụ lý tưởng cho nhà máy trang sức, trung tâm đánh dấu độ tinh khiết vàng bạc, nhà máy luyện vàng, phòng thử nghiệm và tổ chức kiểm tra chất lượng. Độ chính xác phép đo đạt tới 99,99% (sai số ±0,01%).
Ngoài phân tích bằng máy để bàn, việc đo tuổi vàng còn có thể thực hiện bởi máy XRF cầm tay:
Hãy cùng xem độ tuyến tính trong các đường cong chuẩn cài sẵn trong máy:
Đường cong chuẩn phân tích Vàng (Au):
Đường cong chuẩn phân tích Bạc (Ag):
Đường cong chuẩn phân tích Đồng (Cu):
Đường cong chuẩn phân tích Bạch kim (Pt):
Đường cong chuẩn phân tích Paladi (Pd):
Với độ tuyến tính hoàn hảo ở các đường cong chuẩn như trên, hãy cùng xem độ chính xác và độ ổn định khi phân tích 1 mẫu vàng 585 tới 10 lần:
Hãy liên hệ với HUST Việt Nam để được tư vấn cụ thể và chào giá tốt nhất!
Trân trọng!