Các hợp kim Magie chính dùng cho sản xuất công nghiệp
15:43 - 27/12/2024
Các hợp kim magie mang lại lợi ích lớn trong việc giảm trọng lượng, tăng hiệu quả năng lượng và cải thiện hiệu suất. Tùy theo yêu cầu về tính chất cơ học, nhiệt độ làm việc, và điều kiện môi trường, các hợp kim này được lựa chọn phù hợp trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, quốc phòng, và công nghệ cao.
Phân tích ứng suất dư trên lá nhíp, lò xo bằng Máy XRD – StressX
Phân tích thành phần hóa học của thép không gỉ Austenitic theo tiêu chuẩn ASTM E 1086
Phân tích thành phần hóa học mẫu Thép Cacbon và Thép hợp kim thấp theo tiêu chuẩn ASTM E 415
Ứng suất dư là gì? Xác định ứng suất dư theo tiêu chuẩn ASTM 915?
Các hợp kim Magie chính dùng cho sản xuất công nghiệp:
1. Hợp kim magie-aluminium (Mg-Al)
Đặc điểm:
- Chứa magie và nhôm là các thành phần chính, đôi khi có thêm kẽm (Zn) hoặc mangan (Mn).
- Có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ đúc.
Ứng dụng:
- Được sử dụng nhiều trong ngành ô tô (vỏ động cơ, bộ phận hộp số), hàng không, và sản xuất thiết bị gia dụng.
Ví dụ một số hợp kim Mg-Al phổ biến:
AZ91
- Thành phần:
- Magie (Mg): ~90%
- Nhôm (Al): 8,5-9,5%
- Kẽm (Zn): 0,5-1,0%
- Mangan (Mn): ~0,17-0,4%
- Đặc điểm: Hợp kim phổ biến nhất, có khả năng đúc tốt, độ bền cao và chống ăn mòn tốt.
AM60
- Thành phần:
- Magie (Mg): ~93-94%
- Nhôm (Al): 5,5-6,5%
- Mangan (Mn): ~0,26-0,5%
- Đặc điểm: Dẻo hơn AZ91, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực.
AZ31
- Thành phần:
- Magie (Mg): ~96%
- Nhôm (Al): 2,5-3,5%
- Kẽm (Zn): 0,6-1,4%
- Đặc điểm: Hợp kim cán (sheet), thường dùng trong ứng dụng yêu cầu khả năng gia công tốt.
2. Hợp kim magie-kẽm (Mg-Zn)
Đặc điểm:
- Có kẽm làm thành phần hợp kim chính, thường được kết hợp với zirconium (Zr) để cải thiện tính cơ học.
- Có độ bền cao, chịu nhiệt tốt hơn các hợp kim magie-aluminium.
Ứng dụng:
- Dùng trong ngành hàng không vũ trụ, công nghệ quốc phòng và các sản phẩm điện tử.
Ví dụ một số hợp kim Mg-Zn phổ biến:
ZM21
- Thành phần chính: Mg ~97%, Zn ~2%, Mn ~1%.
- Tính chất:
- Kháng ăn mòn tốt.
- Dễ gia công.
- Ứng dụng: Sử dụng trong ngành hàng không và công nghiệp hóa chất.
ZK40
- Thành phần chính: Mg ~96%, Zn ~4%, Zr (vết).
- Tính chất:
- Cứng hơn AZ31.
- Phù hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn.
- Ứng dụng: Các thành phần kết cấu, dụng cụ công nghiệp.
Lưu ý:
- Các hợp kim Mg-Zn thường được xử lý nhiệt (T5 hoặc T6) để cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Chúng có trọng lượng riêng rất thấp (~1.8 g/cm³), khiến chúng lý tưởng trong các ứng dụng cần giảm trọng lượng.
3. Hợp kim magie-rare earth (Mg-RE)
Đặc điểm:
- Rare earth (đất hiếm) như yttrium (Y), gadolinium (Gd), hoặc cerium (Ce) được thêm vào để tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Có độ bền nhiệt cao, ổn định cấu trúc tốt.
Ứng dụng:
- Trong ngành hàng không vũ trụ, các bộ phận chịu nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
Ví dụ:
- WE43: Hợp kim magie-yttrium, được dùng trong sản xuất máy bay.
4. Hợp kim magie-lithium (Mg-Li)
Đặc điểm:
- Có thêm lithium (Li), giúp hợp kim nhẹ hơn và dễ gia công hơn.
- Mật độ thấp, độ bền vừa phải nhưng khả năng chống ăn mòn kém.
Ứng dụng:
- Các ứng dụng yêu cầu vật liệu siêu nhẹ, như trong hàng không và sản xuất thiết bị di động.
Ví dụ:
- LA141: Hợp kim magie-lithium với mật độ rất thấp.
5. Hợp kim magie-mangan (Mg-Mn)
Đặc điểm:
- Chứa mangan (Mn) làm thành phần chính, mang lại khả năng chống ăn mòn cao và độ bền trung bình.
Ứng dụng:
- Các ứng dụng đúc, sản xuất các bộ phận cần độ bền chống ăn mòn cao.
Ví dụ một số hợp kim Mg-Mn phổ biến:
AM20 (Magnesium-Aluminum-Manganese Alloy)
- Thành phần chính: Mg ~98%, Mn ~2%, Al (vết).
- Tính chất:
- Kháng ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển.
- Dễ đúc và gia công.
- Ứng dụng: Dùng trong ngành hàng hải, sản xuất vỏ tàu, và các thiết bị ngoài trời.
AM50
- Thành phần chính: Mg ~94%, Mn ~5%, Al (vết).
- Tính chất:
- Độ bền cao hơn AM20.
- Khả năng chống ăn mòn được cải thiện.
- Ứng dụng: Sản xuất các bộ phận ô tô như vỏ động cơ, bánh xe và vỏ thiết bị.
AM60
- Thành phần chính: Mg ~93%, Mn ~6%, Al (vết).
- Tính chất:
- Độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt.
- Thích hợp để đúc áp lực.
- Ứng dụng: Dùng trong ngành công nghiệp ô tô, như bánh xe và khung xe.
6. Hợp kim magie-thori (Mg-Th)
Đặc điểm:
- Có thêm thori (Th), tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền, nhưng hiện ít được sử dụng do các vấn đề về phóng xạ.
Ứng dụng:
- Trước đây dùng trong ngành hàng không và quân sự.
Ở phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu xem cách phân tích để kiểm soát thành phần các nguyên tố có trong hợp kim Magie được thực hiện như thế nào.