Phân tích thành phần hợp kim Magie theo ASTM E1473 và JIS H2220

Phân tích thành phần hợp kim Magie theo tiêu chuẩn ASTM E1473 và JIS H2220

16:28 - 27/12/2024

ASTM E1473 và JIS H2220 là những tiêu chuẩn phân tích thành phần hợp kim Magie: quy định các phương pháp phân tích hóa học dùng để xác định thành phần của magie và hợp kim magie. Tiêu chuẩn này được sử dụng trong sản xuất, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu hợp kim magie.

Các hợp kim Magie chính dùng cho sản xuất công nghiệp
Phân tích ứng suất dư trên lá nhíp, lò xo bằng Máy XRD – StressX
Phân tích thành phần hóa học của thép không gỉ Austenitic theo tiêu chuẩn ASTM E 1086
Phân tích thành phần hóa học mẫu Thép Cacbon và Thép hợp kim thấp theo tiêu chuẩn ASTM E 415
Ứng suất dư là gì? Xác định ứng suất dư theo tiêu chuẩn ASTM 915?

1. Phạm vi áp dụng:

Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử nghiệm để xác định thành phần hóa học của magie và hợp kim magie, bao gồm các nguyên tố như:

  • Nhôm (Al),
  • Kẽm (Zn),
  • Mangan (Mn),
  • Sắt (Fe),
  • Silicon (Si),
  • Đồng (Cu),
  • Nickel (Ni),
  • Zirconium (Zr),
  • Các nguyên tố đất hiếm và các tạp chất khác.

2. Phương pháp phân tích:

2.1. Quang phổ phát xạ hồ quang hoặc tia lửa (Arc/Spark OES):

  • Nguyên tắc:
    Sử dụng thiết bị phát xạ quang học để đo lượng ánh sáng phát ra từ mỗi nguyên tố trong mẫu hợp kim khi được kích thích bởi hồ quang hoặc tia lửa.
  • Ưu điểm:
    • Phân tích nhanh chóng và độ chính xác cao.
    • Xác định đồng thời nhiều nguyên tố trong một lần đo.

2.2. Phương pháp phân tích ướt (Wet Chemical Analysis):

  • Nguyên tắc:
    • Hòa tan mẫu hợp kim trong dung dịch axit để tạo ra các ion kim loại.
    • Xác định nồng độ các nguyên tố bằng phương pháp chuẩn độ, đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), hoặc các phương pháp khác.
  • Ưu điểm:
    • Được sử dụng cho các nguyên tố có nồng độ thấp hoặc khi phương pháp quang phổ không đủ nhạy.

3. Yêu cầu kỹ thuật:

  • Sai số cho phép:
    Được quy định cụ thể cho từng nguyên tố và mức nồng độ. Ví dụ:

    • Nhôm (Al): ±0.05%
    • Kẽm (Zn): ±0.02%
    • Mangan (Mn): ±0.01%
  • Chuẩn bị mẫu:

    • Mẫu hợp kim phải được làm sạch và đảm bảo đồng nhất trước khi phân tích.
    • Đối với quang phổ, bề mặt mẫu phải phẳng và không chứa tạp chất.
  • Kiểm tra hiệu chuẩn thiết bị:
    Sử dụng các mẫu chuẩn (Certified Reference Materials - CRMs) để hiệu chỉnh và đảm bảo độ chính xác của thiết bị đo.


4. Báo cáo kết quả:

Kết quả phân tích thành phần phải được trình bày chi tiết, bao gồm:

  • Tên hợp kim,
  • Hàm lượng các nguyên tố,
  • Phương pháp phân tích được sử dụng,
  • Sai số hoặc độ chính xác của phép đo.

5. Ứng dụng:

Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành công nghiệp ô tô, hàng không, và quốc phòng để kiểm tra và đảm bảo chất lượng hợp kim magie.
  • Phân tích và kiểm soát thành phần hợp kim trong sản xuất và nghiên cứu vật liệu.

 6. Máy quang phổ phát xạ OES, model S3 Minilab 300

Máy quang phổ phát xạ để bàn, model S3 Minilab 300 do GNR sản xuất là giải pháp hoàn hảo để phân tích Magie theo 2 tiêu chuẩn trên.

Dưới dây là thành phần các nguyên tố có thể phân tích được trong hợp kim Magie:

 

Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ HUST Việt Nam!