Bản vẽ chi tiết:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 200 TẤN | ||
TT | TQ01.12 | |
Tải cho phép lớn nhất | 2,000 kN | |
Cảm biến lực danh nghĩa | 2,000 kN | |
Tải quá tải lớn nhất / tải đột ngột | 3,000 kN / 6,000 kN | |
Đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn | ISO 7500-1, ASTM E4, EN 10002-2, JIS B7721, GB/T 16825.1, DIN 51221, BS 1610 | |
Độ phân giải của cảm biến lực | Trên 3 triệu đơn vị (Bộ chuyển đổi 24 bit A/D) | |
Độ phân giải của hành trình | 0.0015 mm/impuls | |
Tốc độ khi tải lớn nhất (khi thử nghiệm) | 0.0005 ÷ 200 mm/phút | |
Tốc độ không tải | 200 mm/phút | |
Độ chính xác lặp lại vị trí thử | 0.002 mm (2 μm) | |
Khoảng cách giữa các điểm kết nối (A) | 1,120 ÷ 2,240 mm | |
Khoảng cách giữa hai kẹp thủy lực song song (H) | 0 ÷ 1,100 mm | |
Khoảng cách giữa hai cột (B) | 1,250 mm | |
Độ sâu khu vực kiểm tra | Không giới hạn | |
Nguồn cấp | 400÷440V 50/60Hz 3 pha | |
Công suất | 11,000 W | |
Khối lượng máy (không bao gồm phụ kiện) | 10,500 Kg | |
Màu sơn | Bạc RAL 9006 / Black RAL 9011 | |
Nhiệt độ phòng | Từ +5 đến 40 °C | |
Độ ẩm (không đọng hơi nước) | Tối đa 80% | |
Tốc độ lấy dữ liệu | 1,000 Hz | |
Tốc độ truyền dữ liệu qua máy tính | 500 Hz | |
Giao tiếp với máy tính | Ethercat (A dedicated Ethernet port on PC is required) | |
Kích thước: | Cao (C) ± 5mm | 3,910 mm |
Rộng (D) | 2,054 mm | |
Sâu | 1,575 mm | |
Kích thước khi đóng gói mm | 4,400x2,350 H2,200 mm | |
Độ ồn | < 72 db | |
Độ sáng khuyến cáo | 300 lux |
CÁC LOẠI CẢM BIẾN LỰC KHÁC (TQ03.04.xx) | |||||||||||||
TT | .01 | .01.0A | .01.0B | .02 | .03 | .03.0A | .04 | .05 | .06 | .07 | .08 | tùy chọn | Tùy chọn |
Tải danh nghĩa | 10 N | 20 N | 50 N | 100 N | 250 N | 500 N | 1 kN | 3kN | 5 kN | 10 kN | 25 kN | 50 kN | 100 kN |
Tải quá tải lớn nhất / tải đột ngột | 150% của tải danh nghĩa / 300% của tải danh nghĩa | ||||||||||||
Loại (Xem bản vẽ trên) | A | B | C | D |