Bản vẽ chi tiết:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 200KN | |||
TT | TQ01.07 | TQ01.07.01 | |
Tải cho phép lớn nhất | 200 kN | ||
Cảm biến lực danh nghĩa | 250 kN | ||
Tải quá tải lớn nhất / tải đột ngột | 375 kN / 750 kN | ||
Đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn | ISO 7500-1, ASTM E4, EN 10002-2, JIS B7721, GB/T 16825.1, DIN 51221, BS 1610 | ||
Độ phân giải của cảm biến lực | Trên 3 triệu đơn vị (Bộ chuyển đổi 24 bit A/D) | ||
Độ phân giải của hành trình | 0,0015 mm/Impuls | ||
Tốc độ khi tải lớn nhất (suốt quá trình thử) | 0.0005 ÷ 500 mm/phút | ||
Tốc độ không tải | 500 mm/phút | ||
Độ chính xác lặp lại vị trí thử | 0.002 mm (2μm) | ||
Chiều dài hành trình (A) | 1,000 mm | 1,500 mm | |
Khoảng cách từ cột đến trục gá mẫu (B) | 550 mm | ||
Độ sâu khu vực kiểm tra | Không giới hạn | ||
Nguồn cấp | 220V±10% 50/60Hz hoặc 120V±10% 50/60Hz | ||
Công suất | 3,000 W | ||
Khối lượng máy (không bao gồm phụ kiện) | 730 Kg | 850 Kg | |
Màu sơn | Bạc RAL 9006 / Black RAL 9011 | ||
Nhiệt độ phòng | +5 to +40 °C | ||
Độ ẩm (không đọng hơi nước) | Tối đa 80% | ||
Tốc độ lấy dữ liệu | 1,000 Hz | ||
Tốc độ truyền dữ liệu qua máy tính | 500 Hz | ||
Giao tiếp với máy tính | Ethercat | ||
Kích thước: | Cao (C) ± 3 mm | 2,198 mm | 2,747 mm |
Rộng (D) | 1,030 mm | ||
Sâu | 827 mm | ||
Kích thước khi đóng gói mm | 2,550x1,450 H1,350 mm | 3,100x1,450 H1,350 mm | |
Độ ồn | < 72 db | ||
Độ sáng khuyến cáo | 300 lux |
CÁC LOẠI CẢM BIẾN LỰC KHÁC (TQ03.04.xx) | ||||||||||||
TT | .01 | .01.0A | .01.0B | .02 | .03 | .03.0A | .04 | .05 | .06 | .07 | .08 | |
Tải danh nghĩa | 10 N | 20 N | 50 N | 100 N | 250 N | 500 N | 1 kN | 3 kN | 5 kN | 10 kN | 25 kN | |
Tải quá tải lớn nhất / tải đột ngột | 150% của tải danh nghĩa / 300% của tải danh nghĩa | |||||||||||
Loại (Xem bản vẽ trên) | A | B | C |