Giới thiệu
DELO MONOPOX HT2860 là keo dính 1 thành phần, nguồn gốc từ nhựa epoxy biến tính, đóng rắn ở nhiệt độ cao (+130oC), dùng cho các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao, cần tản nhiệt nhanh.
Tính năng đặc biệt của sản phẩm
▪ Đạt tiêu chuẩn RoHS 2015/863 / EU.
▪ Vượt qua thử nghiệm chống cháy ANSI/UL 94 HB.
- Dải nhiệt độ sử dụng: từ -55 ~ 220 oC
Ứng dụng nổi bật
- Kết dính các chi tiết, linh kiện sinh nhiệt cao như động cơ điện, điện trở đốt, …
- Các ứng dụng cần tản nhiệt nhanh như trong pack pin,...
Thông số kỹ thuật
Sấy khô keo: | |||
- 30 phút ở 130 oC hoặc 10 phút ở 50 oC (trong tủ sấy cưỡng bức) | |||
- Thời gian keo sống sau khi mở nắp | : 28 ngày | ||
Đặc tính kỹ thuật: | |||
- Màu sắc ( lớp keo dầy 1 mm) | : Xám mờ | ||
- Tỷ trọng | : 1.62 g/cm3 | ||
- Độ nhớt | : 110,000 mPas | ||
- Độ bền kéo trượt (Tensile shear strength) | + ở 23 oC | : 22 MPa | |
+ ở 150 oC | : 18 MPa | ||
+ ở 200 oC | : 5 MPa | ||
+ ở 220 oC | : 4.5 MPa | ||
- Độ bền nén trượt (Compressor shear strength) (DELO Standard 5) | + Al/Al | : 65 Mpa | |
+ Ceramic / Ceramic | : 55 Mpa | ||
+ PA6/PA6 | : 35 Mpa | ||
+ PPS/PPS | : 25 Mpa | ||
- Độ bền kéo (DIN EN ISO 527) | : 69 MPa | ||
- Độ giãn dài khi đứt (DIN EN ISO 527) | : 3.2% | ||
- Ứng suất Young | : 4400 MPa | ||
- Độ cứng Shore D | : 86 | ||
- Nhiệt độ chuyển hoá thủy tinh | : 168 oC | ||
- Nhiệt độ phá hủy | : 303 oC | ||
- Độ dẫn nhiệt (ASTM D 5470) | : 0.8 W/(m.K) | ||
- Bảo quản (với lọ keo chưa mở nắp, ở 0~10 °C) | : 6 tháng |