Ứng dụng:
- Máy quang phổ S5 SCP hoàn toàn phù hợp cho ứng dụng phân tích hợp kim phổ thông cũng như những yêu cầu đặc biệt khác. Máy quang phổ S5 có thể phân tích nhiều nguyên tố cho cả nền từ tính và phi từ tính: nền Fe, Ni, Co, Ti, Al, Cu, Zn, Pb, Sn và Mg.
- Dùng trong các ngành luyện kim, khai khoáng, nghiên cứu vật liệu, …
- Phân tích các loại hợp kim nền Fe: Sắt tổng hợp, Thép cacbon & Thép hợp kim thấp, Gang, Gang Ni cao, Gang Cr cao, Thép Crom, Thép không gỉ (Inox), Thép dụng cụ, Thép Mn cao, ...
+ Với 27 nguyên tố như: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Al, As B, Ca, Ce, Co, Cu, La, Mg, Mo, Nb, Pb, Sb, Sn, Te, Ti, V, W, Zn, Zr
+ Máy có thể phân tích hàm lượng Nitơ trong Thép Cacbon (0.003 - 0.05%) và Thép không gỉ (0.03 - 0.8%).
- Phân tích các loại hợp kim nhôm như: Nhôm tổng hợp, Nhôm 99%, hợp kim Al-Si, Al-Si-Cu, Al-Cu, Al-Mg, Al-Zn, Al-Mn...
+ Với 23 nguyên tố như: Ag, B, Be, Bi, Ca, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, Mg, Mn, Ni, P, Pb, Sb, Si, Sn, Sr, Ti, V, Zn, Zr.
+ Có tùy chọn thêm phân tích Na (0.0005 - 0.1%) và Li (0.0001 - 0.1%)
- Phân tích các loại hợp kim nền Cu như: Đồng tổng hợp, Đồng 99.9%, Bronze, Pb Bronze, Al Bronze, Brass, High alloyed Brass, Cu-Ni, Cu-Be-Co..
+ Với 21 nguyên tố: Al, As, Ag, Be, Bi, B, Cd, Co, Cr, Fe, Mg, Mn, Ni, P, Pb, S, Sb, Si, Sn, Te, Zn, Zr
- Phân tích các hợp kim của Ni: Ni tổng hợp, Nimonic, Inconel, Monel, Hastelloy B, Hastelloy C, Incoloy
+ Với 21 nguyên tố Al, As, B, C, Co, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Mo, Nb, Ni, P, Pb, S, Sb, Si, Sn, Ti, V, W, Zr
- Phân tích các hợp kim của Zn: Kẽm tổng hợp, Kẽm tinh khiết, Zamak 200/210, Zamak 400/410, Zn-Al...
+ Với các nguyên tố Al, Cd, Cu, Fe, Mg, Mn, Ni, Pb, Sn, Ti
- Phân tích các hợp kim Thiếc, Titan, Coban, Magie, Chì, ...
Thông số kỹ thuật:
Model | S5 Solaris Plus |
Hệ thống quang học | - Hệ thống quang học đa CMOS độ phân dải cao lên tới 16 CMOS với các đầu dò trạng thái rắn tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể - Sàn lưới ba chiều độ sáng cao - Nguồn bắn mẫu đa tần số. Các tham số kích thích được điều khiển bằng máy tính |
Bước sóng | 130 - 900 nm |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 600x360x620 mm |
Nguồn cung cấp | 110/220 V AC 16 A 1 KW |
Khối lượng | 100 kg (không bao gồm bệ đỡ máy) |