Walk-in Aging Room
( Phòng thử nghiệm lão hóa ở nhiệt độ cao )
Maker: VisonTec - Korea
Giới thiệu:
Walk-in Aging Room ( Phòng thử nghiệm lão hóa ở nhiệt độ cao ) để kiểm tra khả năng thích ứng của các sản phẩm với môi trường nhiệt độ cao và được sử dụng rộng dãi trong điện tử, viễn thông, ngành nhựa, cao su, ô tô , xe máy.v.v. Có thể đánh giá chất lượng của sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra lão hóa và giúp đỡ nhà sản xuất cải thiện chất lượng sản phẩm cho phù hợp với tiêu chuẩn.
Walk-in Aging Room ( Phòng thử nghiệm lão hóa ở nhiệt độ cao ) có thể tích lớn, người sử dụng dễ dàng đưa sản phẩm cần kiểm tra vào bên trong. Trong phòng được setup sẵn các giá kệ hoặc bàn để sản phẩm.
Ứng dụng:
Viễn thông : Các chạm song 3G, 4G, 5G
Điện tử: Tivi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa.v.v.
Nhựa, cao su
Ô tô, xe máy
Và các vật liệu khác….
Đặc tính:
Bên trong Walk-in Aging Room được sử dụng vật liệu bên trong và bên ngoài sử dụng thép tấm SS401 phủ lớp sơn tĩnh điện.
- Cửa quan sát được đặt trên cửa buồng giúp quan sát bên trong.
- Hai lớp bảo vệ chịu nhiệt độ cao và áp lực cao được đặt ở giữa cửa buồng và thân buồng đảm bảo độ kín khít khu vực bên trong phòng thử nghiệm
- Một lỗ kiểm tra với đường kính 25mm, 50mm, hoặc 100mm được đặt bên trái phòng thử nghiệm
- Bộ bánh xe bằng PU được đặt dưới phòng thử nghiệm để dễ dàng di chuyển khi muốn thay đổi vị trí.
1. Hiệu xuất
Mục | Chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Nhiệt độ | Dải nhiệt độ | RT~80ºC |
Dải độ ẩm | N/A | |
Phạm vi hoạt động | 40ºC~60ºC | |
Độ ổn định nhiệt | ±3.0˚C(Dựa trên môi trường xung quanh) | |
Thời gian gia nhiệt | RT~80ºC =2ºC/min |
2. Kích thước:
Mục | Chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Bên ngoài | Kích thước bên ngoài | 5500 x81000x2200[W xD x Hmm] |
Vật liệu bên ngoài | Thép SS411.0t (PAINT No. color32871) | |
Vật liệu cách nhiệt | Polyurethane dày 50mm | |
Bên trong | Kích thước bên trong | 5000 x8000x2150[W xD x Hmm] |
Vật liệu bên trong | Thép SS41 1.0t (PAINT No. color32871) |
3. Cấu hình buồng:
Mục | Chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Buồng | Công xuất gia nhiệt | 24KWX3set=72KW |
Công xuất tạo độ ẩm | N/A | |
Quạt | SiroccoFan4”x8” | |
Động cơ quạt | 1HP/4P/50~60Hz | |
Cảm biết nhiệt | CAType | |
Cảm biến độ ẩm | N/A | |
Cửa | Hai cửa (Kiểu mở vào trong) | |
Cửa sổ | 350x450mmKính chịu nhiệt độ cao |
4.Cấu hình làm mát:
Mục | Chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Điện lạnh | Nhiệt độ cao.Máy nén | N/A |
Nhiệt độ thấp. Máy nén | N/A | |
N/A | ||
Kiểu làm lạnh | N/A | |
Môi chất lạnh | N/A |
5. Điều khiển:
Mục | Chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Bộ điều khiển | Kiểu | Chạm(SSR PIDControl) |
Model | TEMP1500(SAMWON) | |
Cài đặt nhiệt độ | Programmable | |
Bộ ghi | Kiểu | Digital/SDCardsave |
Model | GR2002CH |
6. Tiện ích:
Mục | Chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Tiện ích | Nguồn | 380V,3ph50kw100A |
Nguồn thích ứng | 220V3ph | |
Khí | N/A | |
Ống dẫn | N/A | |
Xả thải | 200*4EA |
7. Thiết bị bảo vệ:
Mục | Chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Thiết bị bảo vệ |
Bảo vệ quá nhiệt | Nhiệt độ trung tâm Bộ điều khiển trên Bộ điều khiển nhiệt độ Công tắc E.G.O |
Bộ bảo vệ động cơ quạt | EOCR(Relay điện tử) | |
Bảo vệ quá nhiệt | ELB&NFB(CP) | |
Phát hiện đảo pha | Phòng ngừa quạt quay ngược | |
Phát hiện áp xuất cao | Đồng hồ áp suất | |
Phát hiện áp xuất thấp | Đồng hồ áp suất | |
Cảnh báo khẩn cấp | Nút bấm cảnh báo khẩn cấp |