
Phạm Vi Ứng Dụng Của nLine Trong Công Nghiệp Ép Đùn
09:07 - 12/12/2025
nLine là giải pháp kiểm tra ngoại quan bằng quang học có phạm vi ứng dụng rộng rãi nhằm kiểm soát chất lượng bề mặt của các sản phẩm ép đùn một cách nhanh chóng, liên tục, hiệu quả với độ tin cậy và độ chính xác cao.
Ứng dụng của 4D Inspec trong lĩnh vực Bảo trì, Sửa chữa và Đại tu (MRO)
Vì sao sản xuất Vô Lăng lại cần đến thiết bị đo lường laser GAPGUN PRO
Phương pháp kiểm tra độ nhám bề mặt theo tiêu chuẩn ISO 25178
GAPGUN - Ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất tuabin gió (Wind Turbine)
Giám sát chất lượng bề mặt là một khâu quan trọng trong quy trình sản xuất các sản phẩm sử dụng công nghệ đùn ép nhằm đảm bảo không chỉ tính thẩm mỹ mà còn liên quan trực tiếp đến độ bền & tuổi thọ của các sản phẩm như: Ống dẫn, sợi, dây, cáp, ... Việc phát hiện kịp thời các lỗi & khuyết tật trên bề mặt sản phẩm giúp chúng ta có thể truy xuất nguồn gốc để căn chỉnh và cải tiến không chỉ từ nguyên vật liệu đầu vào mà còn là trên máy móc qua đó có thể giảm thiểu các rủi ro xảy ra hàng loạt trong dây chuyền sản xuất. Nếu việc kiểm tra ngoại quan chỉ bằng mắt thường sẽ không đảm bảo được về độ tin cậy cũng như năng suất. Do đó, việc áp dụng công nghệ & máy móc thay thế con người trong khâu kiểm tra ngoại quan bề mặt là yêu cầu cấp thiết.
nLine được biết đến là một trong những giải pháp tiến tiến nhất hiện nay trên thế giới trong lĩnh vực kiểm tra ngoại quan bề mặt sản phẩm dạng trụ tròn.
Với phạm vi ứng dụng vô cùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, nLine sẽ là lựa chọn tin cậy và hoàn hảo nhằm giúp các nhà sản xuất nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Hãy cùng điểm qua một vài ứng dụng thực tế của nLine trong một số lĩnh vực sản xuất công nghiệp:
1. Trong dây chuyền sản xuất dây & cáp dẫn điện, truyền tín hiệu.
Sản xuất cáp dẫn điện dân dụng
Một số các khuyết tật & lỗi bề mặt phổ biến trên bề mặt lớp cách điện trong quá trình sản xuất như: lồi, lõm, biến dạng, lỗ, bọt khí, vết nứt, phồng rộp, trầy xước, bụi bẩn, vết xước, keo dán, bong tróc, dị vật, nếp nhăn, võng, chồng chéo, v.v. Những khuyết tật này chủ yếu do các yếu tố như nhiệt độ không chính xác, tạp chất trong nguyên liệu thô và khuôn sản phẩm trong quá trình sản xuất ép đùn tốc độ cao không được làm sạch hoàn toàn gây ra.


Nếu các lỗi trên không được giám sát chặt chẽ sẽ dẫn đến nhiều rủi ro trong quá trình sử dụng sản phẩm liên quan đến an toàn, rò rỉ, chất lượng truyền tải điện hoặc tín hiệu điện cũng như tính thẩm mỹ.
Sản xuất cáp tín hiệu viễn thông, cáp mạng (Ethernet), cáp quang
Cáp mạng và cáp quang là những loại cáp được sử dụng để truyền dữ liệu - tín hiệu giữa các thiết bị trong mạng máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng cho mục đích mạng, kết nối các thiết bị như máy tính, bộ định tuyến, bộ chuyển mạch và các thiết bị hỗ trợ mạng khác. Để đảm bảo chất lượng đường truyền và độ tin cậy của ống nhựa nhôm thì cần phải trải qua quy trình kiểm soát chất lượng và kiểm tra nghiêm ngặt để phát hiện và khắc phục các khuyết tật bề mặt trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường.


Cũng giống như cáp điện, loại cáp này cũng thường xuất hiện một số khuyết tật trên bề mặt của lớp bảo vệ như: ồi, lõm, biến dạng, lỗ, bọt khí, vết nứt, phồng rộp, trầy xước, bụi bẩn, vết xước, keo dán, bong tróc, dị vật, nếp nhăn, võng, chồng chéo, v.v.
2. Sản xuất ống dẫn nhiên liệu, nước làm mát hệ thống trên các phương tiện ô tô, xe máy, tàu, máy bay.


Gioăng làm kín cũng là một trong những phụ kiện cần được kiểm soát ngoại quan chặt chẽ nhằm đảm bảo độ kín khít, chống rò rỉ. Vật liệu thường là các loại có tính đàn hồi như cao su, polyme, silicone nên một số khuyết tật bề mặt phổ biến thường là:

- Độ nhám bề mặt: Bề mặt không bằng phẳng hoặc thô ráp trên các dải gioăng có thể cản trở việc làm kín đúng cách và dẫn đến rò rỉ hoặc tăng truyền tiếng ồn.
- Rỗ khí: rỗ khí là sự hiện diện của các túi khí nhỏ hoặc lỗ trên bề mặt của dải gioăng. Những lỗ này có thể làm giảm tính toàn vẹn của gioăng và cho phép không khí, nước hoặc tiếng ồn đi qua.

- Khuyết tật ở mép: Sự không đều hoặc biến dạng ở các cạnh của dải gioăng có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo ra một lớp bịt kín chắc chắn và hiệu quả.
- Bụi bẩn: Sự nhiễm bẩn trên bề mặt như bụi bẩn, hoặc các hạt lạ có thể ảnh hưởng đến độ bám dính của dải gioăng và làm giảm khả năng làm kín của nó.
Ống thổi khí trong ô tô là các bộ phận linh hoạt, có tính đàn hồi, hình dạng như lò xo, được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng thường được làm bằng cao su hoặc vật liệu đàn hồi và có một loạt các nếp gấp phức tạp cho phép giãn nở và co lại. Mục đích chính của ống thổi khí trong ô tô là cung cấp sự bảo vệ và làm kín ở những khu vực có chuyển động tương đối giữa các bộ phận khác nhau, chẳng hạn như trong hệ thống lái, hệ thống ống xả và các bộ phận hệ thống treo.

Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất ống thổi khí cho ô tô, các khuyết tật bề mặt có thể phát sinh, gây ra những thách thức và vấn đề về chất lượng. Một số khuyết tật bề mặt phổ biến bao gồm:
- Rỗ khí: Các túi khí hoặc bọt khí bị mắc kẹt giữa các lớp vật liệu của ống thổi khí. Những khuyết tật này có thể làm suy yếu cấu trúc và ảnh hưởng đến khả năng làm kín của ống thổi khí.

- Tách lớp: Sự tách rời hoặc bong tróc các lớp bên trong vật liệu ống thổi khí, dẫn đến giảm độ bền và có khả năng bị hỏng.
- Các khuyết điểm bề mặt: Các bất thường như độ nhám, vết xước hoặc kết cấu không đồng đều trên bề mặt của ống thổi khí, có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và chức năng.

- Nếp gấp hoặc nhăn: Việc gấp không đúng cách hoặc nếp nhăn quá mức của ống thổi khí, có thể ảnh hưởng đến khả năng giãn nở và co lại một cách trơn tru.
3. Sản xuất ống, dây có vỏ bọc dạng sợi dệt (Knitting)
Một số loại ống, dây thường có lớp bảo vệ bên ngoài bằng sợi, vải để chống va đập và mài mòn trong quá trình sử dụng.


4. Lĩnh vực sản xuất ống nhựa, ống kim loại (pipe & tube)
Ống PPR (Polypropylene Random) là lựa chọn phổ biến cho hệ thống đường ống nước và sưởi ấm nhờ các đặc tính vượt trội và tính linh hoạt. Chúng được làm từ một loại nhựa nhiệt dẻo gọi là polypropylene, mang lại nhiều ưu điểm cho các ứng dụng khác nhau. Chúng có thể xử lý cả hệ thống cấp nước nóng và lạnh, phù hợp cho các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp. Ống PPR cũng có khả năng chống ăn mòn hóa học, đảm bảo độ tin cậy lâu dài và bảo trì tối thiểu. Chúng nhẹ và linh hoạt, cho phép lắp ráp nhanh chóng và dễ dàng. Ống PPR sử dụng kỹ thuật hàn nhiệt, trong đó các ống và phụ kiện được nung nóng và nối với nhau, tạo ra mối nối chắc chắn và không rò rỉ. Ngoài ra, ống PPR thân thiện với môi trường vì chúng có thể được tái chế và tái sử dụng, thúc đẩy tính bền vững trong hệ thống đường ống nước.
Các loại khuyết tật bề mặt như vỡ, các hạt phồng, trầy xước, gồ ghề, cặn than có thể được phát hiện, và các đặc điểm khuyết tật nhỏ đến 0,01mm có thể được nLine phát hiện và dễ dàng đọc được.


Kể cả với các ống được làm bằng vật liệu kim loại, có bề mặt sáng bóng thì nLine vẫn dễ dàng phát hiện ra các lỗi, khuyết tật.

5. Sản xuất ống dẫn, dây dẫn trong lĩnh vực y tế
Ống y tế đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe vì chúng rất cần thiết để vận chuyển chất lỏng, khí hoặc thuốc bên trong cơ thể người hoặc các thiết bị y tế. Những ống này thường được chế tạo từ các vật liệu như silicone, PVC hoặc polyurethane do tính tương thích sinh học, độ dẻo và độ bền của chúng.
Với chức năng AI được tích hợp trong phần mềm, nó có khả năng phát hiện và phân loại được trên cả những ống làm bằng vật liệu trong suốt hoặc đa màu sắc.

6. Lĩnh vực sản xuất sợi dây đồng hoặc kéo sợi dây kim loại
Sợi dây đồng và sợi dây kim loại nói chung có nhiều ứng dụng quan trọng trong hầu hết các ngành công nghiệp. Chất lượng bề mặt của chúng cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng truyền dẫn điện. Việc đánh giá & kiểm tra ngoại quan bề mặt là khâu quan trọng trước khi sản phẩm được đưa vào sử dụng trong các hệ thống truyền dẫn.

Trên bề mặt dây dẫn có nhiều loại khuyết tật khác nhau, chẳng hạn như vết nứt ngang, vảy, vết xước và hiện tượng lấp đầy quá mức các khuyết tật.


Kết luận
Với sự đa dạng sản phẩm cao, trước đây việc kiểm tra tất cả các loại cáp một cách đáng tin cậy rất khó khăn. Nhưng với hệ thống kiểm tra ngoại quan nLine hiện tại cho phép chúng ta chuyển đổi linh hoạt giữa các sản phẩm khác nhau trong khi vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất quán. Điều này giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, giảm phế phẩm và tăng độ tin cậy trong toàn bộ quy trình sản xuất.
