Đặc điểm của ScopeX PILOT:
- Trang bị nhiều collimator và bộ lọc
- Thiết kế chiếu chùm tia X từ dưới lên bề mặt mẫu
- Là thiết bị phân tích không phá hủy
- Có thể kiểm tra các bộ phận lõm có hình dạng đặc biệt khác nhau. Phạm vi đo độ sâu rãnh có thể đạt từ 0 đến 30 mm.
- Bàn mẫu XY thủ công độ chính xác cao
- Giao diện thân thiện, vận hành đơn giản
Ứng dụng:
Phân tích chiều dày lớp mạ trên bulông, ốc vít,...
Phân tích chiều dày lớp mạ trên đồ trang sức:
Phân tích chiều dày lớp mạ trên các phụ kiện ô tô/xe máy:
Phân tích chiều dày lớp mạ trên bo mạch/linh kiện điện tử:
Thông số kỹ thuật:
Dải nguyên tố phân tích được | Al(13)-Fm(100) |
Số nguyên tố và số lớp mạ | 5 lớp (4 lớp mạ + lớp nền) mỗi lớp phân tích được tối đa 10 nguyên tố, tổng tất cả các lớp không quá 25 nguyên tố |
Ống phóng tia X | 50 W (50 kV, 1mA) micro-focused tungsten palladium (loại target khác có thể tùy chọn thêm) |
Bộ thu tín hiệu | Si-Pin detector, SDD detector độ nhạy cao (tùy chọn thêm) |
Collimator | Φ0.1-Φ3 |
Camera | High resolution CMOS color camera, 5 megapixels |
Bàn mẫu XY thủ công | Hành trình di chuyển:50mm x 50mm |
Bộ lọc | Bộ lọc sơ cấp cố định, có thể tùy chọn thêm loại nhiều bộ lọc |
Kích thước buồng mẫu | 320mm × 480mm × 130mm(W×D×H) |
Kích thước máy chính | 330mm × 580mm × 360mm(W×D×H) |
Khối lượng | 40KG |
Nguồn cấp | AC 220V±5V 50Hz |
Công suất máy | 150W |