QNESS 10/30/60 CHD MASTER+
Qness 10/30/60 CHD Master+ là dòng máy đo độ cứng CHD (Case Hardness Depth) chuyên dụng hoàn toàn tự động của QATM, Phiên bản này là dòng nâng cấp từ dòng CHD Master dùng để kiểm tra độ cứng cũng như chiều sâu lớp biến cứng bề mặt của các sản phẩm đã qua quá trình xử lý nhiệt như thấm các bon, thấm ni tơ, tôi, ram... Qness 10/30/60 CHD Master+ là sự lựa chọn hàng đầu tại các phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng, trung tâm nghiên cứu & phát triển, Viện nghiên cứu vật liệu thuộc các lĩnh vực như luyện kim, hàng không - vũ trụ, sản xuất ô tô xe máy. Các chi tiết thường được kiểm tra là những chi tiết yêu cầu độ cứng bề mặt cao, có khả năng chống mài mòn, va đập khi chuyển động như bánh răng, chi tiết trục, chi tiết động cơ. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
|
Với việc tích hợp thêm hệ thống camera soi mẫu tự động, Qness 10/30/60 CHD Master sẽ được nâng cấp phiên bản hoàn toàn tự động là Qness CHD 10/30/60 CHD Master+
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ DẢI LỰC THỬ
| Độ cứng VICKERS Tiêu chuẩn DIN EN ISO 6507, ASTM E-384, ASTM E92 HV 0.00025*; HV 0.0005*; HV 0.001; HV 0.002; HV 0.003; HV 0.005; HV 0.01; HV 0.015; HV 0.02; HV 0.025; HV 0.05; HV 0.1; HV 0.2; HV 0.3; HV 0.5; HV 1; HV 2; HV 2,5*; HV 3; HV 5; HV 10; HV 20; HV 30; HV 50; HV 60* |
| Độ cứng KNOOP Tiêu chuẩn DIN EN ISO 4545, ASTM E-384, ASTM E92 HK 0.001; HK 0.002; HK 0.005; HK 0.01; HK 0.015; HK 0.02; HK 0.025; HK 0.05; HK 0.1; HK 0.2; HK 0.3; HK 0.5; HK 1; HK 2 |
Độ cứng BRINELL Tiêu chuẩn DIN EN ISO 6506, ASTM E-10 HBW 1/1; HBW 1/2.5; HBW 1/5; HBW 1/10; HBW 1/30; HBW 2.5/6.25; HBW 2.5/15.625; HBW 2.5/31.25; HBW 2.5/62.5; HBW 5/25; HBW 5/62,5; HBW 5/62.5 (> 30 HBW) |
Ngoài ra, phần mềm đo cũng tích hợp chức năng chuyển đổi độ cứng theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 18265, DIN EN ISO 50150, ASTM E-140.
LỢI ÍCH VÀ TÍNH NĂNG ƯU VIỆT
CẤU HÌNH CUNG CẤP TIÊU CHUẨN Hệ thống được cung cấp kèm đầu đo độ cứng vickers và 3 loại vật kính 4X, 20X và 40X. | QUY TRÌNH ĐO HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG với tải điện tử và bo mạch vi xử lý được tích hợp sẵn cùng với hệ thống. | ĐẦU ĐO & VẬT KÍNH Có 6 vị trí chuyển đổi đầu đo và vật kính | ||
TỐI ƯU THỜI GIAN THỬ NGHIỆM Với chế độ tự dừng khi giá trị độ cứng đo được nằm dưới dải cài đặt | ĐỊNH VỊ CHÍNH XÁC - BÀN ĐO MỞ RỘNG Cả 3 trục X,Y,Z đều được trang bị hệ thống đo lường dẫn hướng tự động có độ chính xác cao. Diện tích khu vực thử nghiệm rộng rãi. | VẬN HÀNH 3D CONCEPT Module phần mềm Qpix Control 2 được thiết kế chuyên nghiệp và vô cùng trực quan với hình ảnh 3D | ||
CHƯƠNG TRÌNH ĐO
| GIAO TIẾP VÀ DỮ LIỆU Giao tiếp chuyên nghiệp, dữ liệu được lưu trữ dưới nhiều định dạng khác nhau. | TÙY CHỌN MỞ RỘNG Với tùy chọn tích hợp thêm camera bổ sung để nâng cấp lên model CHD Master+ |
ỨNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH & TÙY CHỌN
CAMERA SOI MẪU TỰ ĐỘNG Camera USB3.0-5MP mang đến sự trực quan cho người vận hành khi thao tác. | BỘ ĐỠ MẪU ĐA NĂNG Bộ đỡ mẫu của QATM có thể gá và đo 8 mẫu cùng một lúc. | BIỂU ĐỒ MÀU SẮC 2D/3D Thể hiện sự phân bố độ cứng trên từng đoạn, từng khu vực hay từng vị trí của vật mẫu. | ||
TỰ ĐỘNG NHẬN DIỆN ĐƯỜNG BAO Chức năng Auto Snap có khả năng tự nhận biết được đường bao để xác định điểm đo đầu tiên. | ỨNG DỤNG KIỂM TRA MẪU HÀN Với các chương trình kiểm tra CHD, NHD, SHD thì Qness 10/30/60 CHD Master+ có thể còn được áp dụng trong quá trình đánh giá và kiểm tra mối hàn. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | QNESS 10/30/60 CHD MASTER+ |
Dải lực thử | 50 g - 10 kg (0.49 - 98.1 N) |
Đầu đo & vật kính | 6 vị trí |
Kiểu đo | Đo đơn mẫu, CHD, NHD, SHD, Đo theo hàng |
Camera | 18MP |
Gía đỡ / Bàn di mẫu X,Y | Điều khiển bằng động cơ |
Hành trình làm việc | X 150 mm / Y 150 mm / Z 145 mm |
Độ chính xác lặp lại trục X,Y | +/- 3.5 µm |
Trọng lượng mẫu lớn nhất | 50kg |
Trọng lượng máy chính | 58kg |
Phần mềm | QPIX CONTROL 2 |
Nguồn cấp | 230~1/N/PE, 110~1/N/PE |
Công suất tiêu thụ | 200W |
Đầu đo vickers | Theo tiêu chuẩn DakkS |
Vật kính | 4x, 20x, 40x |
Tùy chọn bộ đỡ mẫu | CHD Master+: 1-fold (Ø 30 / 40 / 50 mm), 4-fold (Ø 30 / 40 / 50 mm), 8-fold (Ø 30 / 40 mm) |
Tùy chọn kết nối và truyền dữ liệu | QDAS, PCI, AMS, REMOTE |