Giới thiệu:
- Là loại keo epoxy, trong suốt, không dung môi, không chất độn gia cường, độ nhớt thấp giúp cho dòng chảy ổn định, đóng rắn hoàn toàn bằng ánh sáng.
- Không chứa halogen theo quy định IEC 61249-2-21;
- Đạt tiêu chuẩn RoHS 2015/863/EU.
- Chuyên dụng trong kết dính các vật liệu quang học, vật liệu imprint.
Ứng dụng:
- Chuyên dụng trong các vật liệu quang học như lenses trong một quy trình sản xuất lặp đi lặp lại.
- Kết dính các vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ.
Đóng rắn keo:
Bước sóng thích hợp: | 365 nm |
Cường độ tia UV: | 200 mW/cm2 |
Thời gian chiếu xạ: | 30 s |
Thông số kỹ thuật:
Kỹ thuật tra keo | ||
Kiểu tra keo đặc trưng | Sử dụng đầu kim tiêm chuyên dụng | |
Thời gian chờ rã đông | 1 giờ cho lọ keo ≤50 ml | |
Thời gian ủ nhiệt (giúp tăng độ trong suốt) | 1 giờ ở 120 oC | |
Chờ nguội khuôn sau khi ủ: | Bắt buộc để tránh bị rạn nứt khi tháo khuôn | |
Thông số công nghệ | ||
Màu sắc: | Không màu, trong suốt | |
Tỷ trọng: | 1.13 g/cm3 | |
Độ nhớt (ở 23 oC, phép đo Rheometer, tốc độ 10 1/s): | 400 mPas | |
Lớp keo dầy tối đa: | 4 mm | |
Độ bền nén trượt trên mối gắn: (Compression shear strength) | thủy tinh/thủy tinh | 20 MPa |
thủy tinh/PC | 12 MPa | |
Thủy tinh/Al | 20 MPa | |
Độ bền kéo: | 23 MPa | |
Độ dãn dài khi đứt: | 70 % | |
Ứng suất Young: | 800 MPa | |
Độ cứng Shore D: | 60 | |
Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh: | 410C | |
Nhiệt độ phân hủy: | 2860C | |
Hệ số giãn nở nhiệt | Dải -40 ~ 0 oC | 91 ppm/K |
Dải 90 ~ 170 oC | 207 ppm/K | |
Độ co ngót: | 2.6 % vol. | |
Độ hấp thụ nước: | 0.9 % wt. | |
Số Abbe (Refractometer): | 55 | |
Thời hạn sử dụng (với lọ keo chưa mở nắp): | - 6 tháng ở nhiệt độ 0 ~ 250C - 9 tháng ở nhiệt độ 0~10 oC |
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
HUST Việt Nam tự hào là nhà phân phối độc quyền các sản phẩm keo dán, hệ thống tra keo, đóng rắn keo và chuyển giao công nghệ từ DELO tại Việt Nam!