Buồng thử nghiệm ăn mòn Kesternich với khí SO2 mô phỏng mưa và sương bằng cách ngưng tụ nước đọng trực tiếp trên mẫu thử ở độ ẩm cao từ 95-100% RH.
- Có thể thử nghiệm cùng với khí SO2 (thử nghiệm Kesternich) ở áp suất thường.
- Thể tích buồng chứa mẫu: 300 lít, làm hoàn toàn bằng nhựa để chống ăn mòn
- Thực hiện chu trình tự động:
+ Giai đoạn hơi bão hòa có khí SO2 ở nhiệt độ 40 oC: bơm lượng nước nhất định và khí SO2 mỗi 8 giờ sau đó xả đi.
+ Giai đoạn môi trường bình thường: duy trì 16 giờ buồng thử mẫu được lưu thông bằng khí nén.
Chu trình được lặp đi lặp lại liên tục. Buồng mẫu có 4 thanh giữ mẫu và 2 khay đặt mẫu.
Lưu lượng khí SO2 (Sulfur Dioxide) được điều chỉnh dễ dàng qua bộ điều khiển và thực hiện các chu trình hoàn toàn tự động.
1. Bộ cài thời gian thử theo chu trình
2. Nút bắt đầu
3. Nút khởi tạo lại / Reset
4. Bộ điều khiển nhiệt độ buồng thử nghiệm
5. Đèn cảnh báo
6. Núm xoay chọn chức năng
7. Núm xoay vận hành hệ thống nạp nước thủ công
8. Nút bấm để thực hiện chức năng Núm xoay 7
9. Đèn tín hiệu
10. Công tắc nguồn
Buồng đáp ứng được các tiêu chuẩn:
ASTM D1735, ASTM D2247, BS 3900/F9, DIN 50017, DIN 55958, DIN 55991, ISO 11503, ISO 6270, ISO 4541, ISO3231, NFT 30-077, DIN 50017-KFW, DIN 50017, EN ISO 6988 DIN 50018, DIN 53771, NFT 30-055, SFW 2,0 S, VDA 621-421, VCS 1027.
Thông số kỹ thuật:
Model | D200 |
Kích thước (mm) | (W x D x H) |
Kích thước bên ngoài buồng (mm) | 940x540x1370 |
Kích thước bên trong buồng kiểm tra mm. | 740x520x700 |
Thể tích litres | 300L |
Trọng lượng buồng Kg. | 90 |
Nguồn điện |
|
Kiểu kết nối | 1/N/PE |
Hiệu điện thế | 230 Vac +/-10% 50-60 Hz |
Điện áp (max) | 4 A |
Nguồn nước |
|
Loại nước sử dụng | Nước khử khoáng |
Áp xuất nước (BAR) | 2 |
Lượng nước sử dụng (lít/ngày) | 2-4 |
Nguồn cấp khí |
|
Kiểu khí | Khí nén qua lọc không dầu |
Áp xuất khí (BAR) | 2 |
Lưu lượng khí sử dụng (Nm3/h) | 6 |
Dải nhiệt độ |
|
Dải nhiệt độ test bên trong buồng | Từ nhiệt độ môi trường đến 55°C |
Phụ kiện đi kèm |
|
Thanh đỡ | 4 |
khay đỡ mẫu | 2 |
Ống dẫn khí (4 m) | Có |
Ống cấp nước (4 m) | Có |
Cấp khí ăn mòn |
|
Kiểu khí | SO2 |
Áp xuất khí (BAR) | 0,2 |
Lưu lượng khí sử dụng (lít/ngày) | 0,2 -2 |