Giới thiệu Profile Projector kiểu để sàn
Là hệ thống đo hiệu quả cho kết quả chính xác và đáng tin cậy
Thỏa mãn mọi yêu cầu cao nhất trong lĩnh vực đo đạc biên dạng quang
Sử dụng để đo đạc các loại mẫu có hình dạng khác nhau và phức tạp như cơ cấu nén, trục cam, bánh răng, cơ cấu quay, …
Kích thước màn hình lên đến Ф 615, khoảng đo > Ф600
Thông số kỹ thuật
Model | PV 6020V | |||||
Kích thước bàn kim loại (mm) | 404 * 265 | |||||
Kích thước bàn kính (mm) | 270 * 170 | |||||
Hành trình trục X (mm) | 200 | |||||
Hành trình trục Y (mm) | 50 (lấy nét) | |||||
Hành trình trục Z (mm) | 100 | |||||
Kích thước màn hình | Ф 615 khoảng đo được trên Ф600 | |||||
Độ phân giải góc | 1' hoặc 0.01º | |||||
Góc xoay | 0~360° | |||||
Độ chính xác | 2.5+L/75(L: chiều dài kích thước đo: mm) | |||||
Độ phân giải trục X/Z | 0.5 µm | |||||
Ống kính | Phóng đại | Tùy chọn | ||||
5X | 10X | 20X | 50X | 100X | ||
Trường nhìn (mm) | Ø120 | Ø60 | Ø30 | Ø12 | Ø6 | |
Khoảng cách làm việc mm) | 242.8 | 143.2 | 85.5 | 92 | 48.5 | |
Chiều cao tối đa của mẫu | 50 | 50 | 50 | 50 | 48 | |
Hệ thống xử lý dữ liệu | Hệ thống xử lý dữ liệu đa chức năng DC-200 | |||||
Đo đạc, xây dựng hình ảnh như điểm, đường thẳng, góc, vòng tròn, khoảng cách… | ||||||
Phối hợp nghiêng, chuyển đổi hệ trục tọa độ | ||||||
Thu dữ liệu nhanh chóng | ||||||
In và hiển thị 3 trục chiếu | ||||||
Truyền vị trí thước đo tuyến tính đến PC thông qua cổng RS232. | ||||||
Ghi lại các bước thực hiện đo | ||||||
Hiển thị tiếng Trung và tiếng Anh | ||||||
Điều chỉnh lỗi tuyến tính và lỗi tuyến tính phân đoạn | ||||||
Kết nối với bộ mã hóa tuyến tính hoặc bộ mã hoá quay với trục Z | ||||||
Nguồn điện | AC 110V-240V 50/60Hz | |||||
Công suất | 650W | |||||
Kích thước (mm) | 1200x1140x1940 | |||||
Trọng lượng (kg) | 360 |