Ưu điểm nổi bật
- Là thiết bị kiểm tra lực xoắn (momen xoắn) của lò xo rất dễ sử dung
- Giao diện hiên thị vô cùng trực quan giúp cho người dùng có thể kiểm tra được các chỉ tiêu momen của lò xo, kể cả việc đo được những góc phức tạp nhất
- Phần mềm đi kèm cho phép hiển thị các trị số thực và biểu đồ thực theo thời gian
- Đo tối đa 5 điểm thiết lập
- Đo độ võng, đo các góc đã được thiết lập theo chương trình được cài đặt hoặc đã được lưu trước đó
- Tích hợp máy in nhiệt tốc độ cao cho phép người dùng xuất dữ liệu một cách nhanh chóng
- Hiển thị kết quả đạt / không đạt (OK/NG) theo giá trị cài đặt ban đầu
- Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Nhật, Trung, Hàn
- Chức năng đo góc mở rộng được tích hợp cùng với chức năng đo góc kín (Tiêu chuẩn trên dòng S)
Thông số kỹ thuật
Model | STP-5 / STP-5S | STP-10 / STP-10S | STP-50 / STP-50S |
Dải lực thử | 50N(5kgf) | 100N(10kgf) | 500N(50kgf) |
Đơn vị lực | N,gf | N,gf | N,kgf |
Đơn vị momen | Nmm,Ncm,Nm / gfmm,gfcm,gfm | Nmm,Ncm,Nm / gfmm,gfcm,gfm | Nmm,Ncm,Nm / kgfmm,kgfcm,kgfm |
Độ phân dải | 0.001Nmm | 0.001Nmm | 0.01Nmm |
Góc đo | 0.1~720.0 độ | ||
Tốc độ thử | 10~180 độ / phút | ||
X-AXIS | ±25mm | ||
Y-AXIS | 60mm | ||
Z-AXIS | 80mm | ||
Tiêu chuẩn đáp ứng | JIS B 7738 cấp 0.5 (class 0.5) | ||
Kiểu dịch chuyển | Động cơ trợ lực | ||
Chế độ an toàn | Tự động dừng khi quá tải, quá hành trình, nút dừng khẩn cấp | ||
Giao tiếp | USB1.1 | ||
Kích thước | W490×H620×D490 | ||
Trọng lượng | xấp xỉ 65kg | ||
Nguồn cấp | AC100 or 220V |
Mô tả đặc tính khác
Đồ họa hiển thị bản vẽ mô phỏng các giá trị kích thước đầu vào, giúp người dùng dễ hình dung và tránh nhầm lẫn khi nhập các dữ liệu ban đầu. | |
Được trang bị bộ chuyển đổi góc của thử nghiệm góc trung tâm và thử nghiệm góc ngoại vi. | |
Được trang bị hai trong số các chức năng cài đặt góc và cài đặt độ võng | |
Chức năng chuyển đổi góc tương ứng đóng và mở theo hướng (chỉ có trên dòng S) | |
Màn hình hiển thị bộ điều khiển (4 ngôn ngữ Anh, Nhật, Trung, Hàn) |