Đa chức năng - Vận hành đơn giản
- Màn hình hiển thị lớn, tự động đảo chiều để dễ quan sát
- Tự động tắt nguồn
- Bộ nhớ lưu trữ 1000 dữ liệu
- Giao tiếp với máy tính và máy in
- Tự động hiển thị và lưu trữ giá trị đỉnh (Peak)
- Chế độ vận hành tự động bằng cách cài đặt tải hoặc chuyển vị
- Cảnh báo quá tải (bằng đèn LED hoặc âm thanh)
- Sử dụng pin Ni-MH (Thân thiện với môi trường, không ô nhiễm)
Thông số kỹ thuật
Model | DTG Series |
---|---|
Ren đầu kết nối | M6 |
Độ chính xác | ±0.2% F.s |
Đơn vị hiển thị | N, kgf(gf), lb |
Đo lặp lại | 1ms, 5ms, 16ms, 50ms (Có thể chọn) |
Hiển thị chu kỳ đo mới | 1, 2, 5, 10, 20 lần / giây (Có thể chọn) |
Cổng kết nối | USB mini B |
Bộ nhớ | 1000 dữ liệu |
Kết nối đầu vào | Tín hiệu số hóa, xung, chuyển vị hoặc phát hiện điểm lực ON/OFF |
Kết nối đầu ra | Tín hiệu số |
Kết nối máy đo lực kéo đẩy | Phương pháp cài đặt tải / cài đặt dịch chuyển LÊN, XUỐNG, DỪNG đầu ra, quá tải |
Tín hiệu số đầu ra | ±2V / toàn dải tải |
Khoảng sai số cài đặt | LOW - GOOD - HIGH |
Hiển thị | Màn hình LCD H45mm×W50mm |
Kích thước | H220mm×W74mm×D37mm |
Trọng lượng | approx. 500g |
Nhiệt độ vận hành | 0℃~+40℃ |
Nguồn cấp | Ni-MH battery. AC100V~240V multi AC adapter. |
Phụ kiện tiêu chuẩn | 6 chiếc jig, bộ đổi nguồn, cáp USB, Hộp đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn, HDSD |
Các model tiêu chuẩn
Model | DTG-1 | DTG-2 | DTG-5 | DTG-10 | DTG-20 | DTG-50 | DTG-100 |
Dải lực | 10N (1kgf) | 20N (2kgf) | 50N (5kgf) | 100N (10kgf) | 200N (20kgf) | 500N (50kgf) | 1000N (100kgf) |
Độ phân dải | 0.001N(0.1gf) | 0.01N(1gf) | 0.1N(10gf) |
Phụ kiện
Phần mềm miễn phí (Đọc dữ liệu kết quả đo dưới dạng .xls) | |
Phần mềm tùy chọn (FX-100T/FX-100): Hiển thị, cài đặt và lưu trữ dữ liệu qua máy tính | |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |