ĐĨA MÀI POLARIS SiC | |||||
Mã | Mô tả | Cỡ hạt | Đường kính | Dạng kết dính | Qui cách |
» Ứng dụng cho vật liệu mềm, vật liệu titan, ứng dụng giấy mài » Tuổi thọ lâu dài » Bao gồm. đá làm sạch | |||||
95014996 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 120 µm | 200 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95014997 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 220 µm | 200 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95014998 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 500 µm | 200 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95014999 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 800 µm | 200 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015000 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 1200 µm | 200 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015021 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 120 µm | 250 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015022 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 220 µm | 250 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015023 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 500 µm | 250 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015024 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 800 µm | 250 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015025 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 1200 µm | 250 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015046 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 120 µm | 300 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015047 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 220 µm | 300 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015048 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 500 µm | 300 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015049 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 800 µm | 300 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015050 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 1200 µm | 300 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015071 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 120 µm | 350 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015072 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 220 µm | 350 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015073 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 500 µm | 350 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015074 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 800 µm | 350 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |
95015075 | ĐĨA MÀI POLARIS SiC | 1200 µm | 350 mm | Đĩa mang chất kết dính/ đĩa mang từ tính | 1 pc |