Giới thiệu
DELO-DUOPOX SJ8665 là keo dính 2 thành phần, nguồn gốc từ nhựa epoxy biến tính, đóng rắn ở nhiệt độ phòng (tăng tốc khi gia nhiệt đến +80oC), là dòng keo chịu nhiệt độ cao đến +180oC và đóng gói dưới dạng lọ kép (dual-cartridge) tương thích với các loại súng bắn keo DELO-XPRESS 2 thành phần.
Keo dán được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như: trong động cơ điện, tra cán công cụ, kết dính kim loại,...
Ứng dụng nổi bật
▪ Keo dán định hình cấu trúc, cố định chi tiết sản phẩm;
▪ Kết dính các linh kiện điện tử, kim loại, cho độ bền kéo nén cao, chịu nhiệt độ cao;
▪ Phạm vi nhiệt độ sử dụng thường từ -40 ~ 180 °C, tuỳ từng ứng dụng có thể có các giới hạn cụ thể.
Kết dính nam châm trong động cơ điện bằng keo DELO-DUOPOX SJ8665
Sấy khô keo
Thời gian sấy keo | ở 23 oC | ở 80 oC |
Thời gian bắt đầu đóng rắn | 3.5 h | 5 phút |
Thời gian đóng rắn đến khi đạt lực kéo > 10MPa | 5 h | 10 phút |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn | 7 ngày | 60 phút |
Kỹ thuật tra keo:
Với các lọ keo đôi AUTOMIX 50ml, 200ml thì không cần quan tâm đến tỷ lệ trộn bởi hãng đã đóng sẵn tỷ lệ vào từng tuýp riêng biệt, chỉ cần gắn lên súng bắn keo và lắp ống trộn keo lên là có thể dùng được ngay.
Với các thể tích keo lớn hơn (lọ 600ml) được đóng riêng biệt, khi cần trộn lượng nhỏ thì cần tuân thủ theo hướng dẫn bên dưới:
- Tỷ lệ trộn A : B theo thể tích | 2 : 1 | |
- Tỷ lệ trộn A : B theo khối lượng | 1.65: 1 | |
- Thời gian tra keo sau trộn (ở 23oC) | + Với lượng 20 g | 15 phút |
+ Với lượng 100 g | 40 phút | |
- Nhiệt độ phản ứng tự phát sau trộn (với lượng 100g) | 166 oC | |
- Bảo quản keo | + Với lọ keo ≤1 lít, chưa mở nắp | 12 tháng |
+ Với lọ keo >1 lít, chưa mở nắp | 9 tháng |
Thông số công nghệ:
- Màu sắc khi độ dày lớp đóng rắn là 1 mm | Đen | ||
- Loại chất độn trong keo | Hạt khoáng vô cơ | ||
- Tỷ trọng | A | 1.16 g/cm3 | |
B | 1.41 g/cm3 | ||
- Độ nhớt (Liquid, Rheometer, Shear rate: 2 (1/s), Gap 500 µm) | A | 250000 mPas | |
B | 30000 mPas | ||
- Độ bền kéo trượt (Tensile shear strength) (MPa) trên các mối gắn | + Al/Al (xử lý mài cát), khô tự nhiên sau 7 ngày | 32 MPa | |
+ Steel/steel (xử lý mài cát), khô tự nhiên sau 7 ngày | 24 MPa | ||
- Độ bền nén trượt (Compression shear strength) (Tiêu chuẩn DELO 5) Al/Al sand-blasted, khô tự nhiên sau 7 ngày | 30 MPa | ||
- Độ bền kéo | 46 MPa | ||
- Độ giãn dài khi kéo đứt | 3.5% | ||
- Ứng suất Young | 3300 MPa | ||
- Độ cứng Shore D | 82 | ||
- Nhiệt độ chuyển hoá thủy tinh | 126oC | ||
- Hệ số giãn nở tuyến tính (Tiêu chuẩn DELO 26, TMA | + Khoảng nhiệt độ khảo sát: -+35°C ~ +100°C | 82 ppm/K | |
+ Khoảng nhiệt độ khảo sát: +120 °C ~ +175 °C | 171 ppm/K | ||
- Độ co ngót (Tiêu chuẩn DELO 13) | - Khô tự nhiên sau 7 ngày | 3 % vol | |
- Sấy ở 80oC sau 1h | 3 % vol | ||
- Độ hấp thụ nước | 0.15% wt | ||
- Nhiệt độ phân huỷ | 294 oC |
Tải TDS sản phẩm tại đây: https://www.delo-adhesives.com/us/service-center/downloads/downloads/datasheet/DELO-DUOPOX_SJ8665_TIDB-en.pdf?show=1&type=5001&cHash=39489453a92d624c4dafb22f7ea499a5
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
HUST Việt Nam tự hào là nhà phân phối độc quyền các sản phẩm keo dán, công nghệ tra keo, sấy keo và chuyển giao công nghệ từ DELO tại Việt Nam!